Việt
hiện thời
hiện hành
đang lưu hành
Đức
jeweilig
Sie ist bei bereits im Verkehr befindlichen Kraftfahrzeugen in bestimmten zeitlichen Abständen vorgeschrieben.
Những xe cơ giới đang lưu hành phải tuân thủ quy định về việc xét nghiệm vào những khoảng thời gian nhất định.
Deshalb sind Schließeinheiten am Markt mit
Bởi vậy các hệ thống đóng khuôn đang lưu hành trên thị trường có các thiết kế sau đây:
jeweilig /['je:vailiẹ] (Adj.)/
hiện thời; hiện hành; đang lưu hành (với thời gian, theo thời đại);