TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đang lưu hành

hiện thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đang lưu hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đang lưu hành

jeweilig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie ist bei bereits im Verkehr befindlichen Kraftfahrzeugen in bestimmten zeitlichen Abständen vorgeschrieben.

Những xe cơ giới đang lưu hành phải tuân thủ quy định về việc xét nghiệm vào những khoảng thời gian nhất định.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Deshalb sind Schließeinheiten am Markt mit

Bởi vậy các hệ thống đóng khuôn đang lưu hành trên thị trường có các thiết kế sau đây:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jeweilig /['je:vailiẹ] (Adj.)/

hiện thời; hiện hành; đang lưu hành (với thời gian, theo thời đại);