Jetztzeit /die (o. PL)/
thời hiện tại;
hiện nay;
ngày nay;
Prasens /[...zcns], das; -, ...sentia, auch/
thời hiện tại;
thời nay;
hiện nay;
lúc này;
bây giờ (Gegenwart);
Gegenwart /[-vart], die; -/
thời hiện tại;
thời đại hiện nay;
thời nay;
hiện thời;
lúc này;
bây giờ (Jetztzeit);
thơ ca hiện đại. : die Dichtung der Gegenwart