TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời hiện tại

thời hiện tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện nay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày nay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời nay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bây giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời đại hiện nay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thời hiện tại

Jetztzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prasens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenwart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein anderer Teil stellt die Gegenwart dar, mit arkadengesäumten Boulevards, Metallgeländem an den Balkonen, Fassaden aus glattem Sandstein.

Một khu nữa của thời hiện tại, với những đại lộ hai bên có lối đi mái vòm cho khách bộ hành, những ban công với chấn song sắt và những mặt tiền nhà bằng sa thạch nhẵn láng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Another section holds the present, with arcades lining every avenue, metal railings on the balconies, façades made of smooth sandstone.

Một khu nữa của thời hiện tại, với những đại lộ hai bên có lối đi mái vòm cho khách bộ hành, những ban công với chấn song sắt và những mặt tiền nhà bằng sa thạch nhẵn láng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Dichtung der Gegenwart

thơ ca hiện đại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jetztzeit /die (o. PL)/

thời hiện tại; hiện nay; ngày nay;

Prasens /[...zcns], das; -, ...sentia, auch/

thời hiện tại; thời nay; hiện nay; lúc này; bây giờ (Gegenwart);

Gegenwart /[-vart], die; -/

thời hiện tại; thời đại hiện nay; thời nay; hiện thời; lúc này; bây giờ (Jetztzeit);

thơ ca hiện đại. : die Dichtung der Gegenwart