Việt
thời hiện tại
thời nay
hiện nay
lúc này
bây giờ
thì hiện tại
thì hiện tại.
Đức
Prasens
Präsens
Präsens /n =, -séntia u -sénãen (văn phạm)/
Prasens /[...zcns], das; -, ...sentia, auch/
thời hiện tại; thời nay; hiện nay; lúc này; bây giờ (Gegenwart);
thì hiện tại;