Việt
thì hiện tại
dùng ở thì hiện tại
hiện đại
hiện nay
thôi đại hiện nay.
Đức
Prasens
Gegenwart
Gegenwartsform
prasentisch
Ggw.
Ggw. /Gegenwart/
Gegenwart 1. (văn phạm) thì hiện tại; 2. hiện đại, hiện nay, thôi đại hiện nay.
Prasens /[...zcns], das; -, ...sentia, auch/
thì hiện tại;
Gegenwart /[-vart], die; -/
(Sprachw ) thì hiện tại (Präsens);
Gegenwartsform /die/
thì hiện tại (Prâ- scnsform);
prasentisch /(Adj.) (Sprachw.)/
(thuộc) thì hiện tại; dùng ở thì hiện tại;