echt /[ext] (Adj.; -er, -este)/
thật;
không giả (unverfälscht);
echte Perlen : ngọc trai thật der Ring ist echt golden : chiếc nhẫn bằng vàng thật.
echt /[ext] (Adj.; -er, -este)/
thuần chủng (rein rassig);
echt /[ext] (Adj.; -er, -este)/
chân chính;
thực thụ;
thật sự (wirklich vorhanden);
eine echte Freund schaft : một tình bạn thật sự.
echt /[ext] (Adj.; -er, -este)/
điển hình;
chính công (typisch);
ein echter Berliner : một người Berlin chinh cống.