véritable
véritable [veRÎtable] adj. 1. lôithời Chính xác, chân thật. 2. Thực, thật. Un foulard en soie véritable: Chiếc khăn quàng bằng tơ tầm thật. 3. Xúng danh. Une véritable œuvre d’art: Mot tác phẩm xứng danh nghệ thuật. 4. Bóng Đúng thật, thật sự, thực sự. Cet exploit est un véritable tour de force: Chiến công dó là một chuyện thực sự phi thuồng.