TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

véritable

echt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

wahr

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

véritable

véritable

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un foulard en soie véritable

Chiếc khăn quàng bằng tơ tầm thật.

Une véritable œuvre d’art

Mot tác phẩm xứng danh nghệ thuật.

Cet exploit est un véritable tour de force

Chiến công dó là một chuyện thực sự phi thuồng.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

véritable

véritable

echt, wahr

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

véritable

véritable [veRÎtable] adj. 1. lôithời Chính xác, chân thật. 2. Thực, thật. Un foulard en soie véritable: Chiếc khăn quàng bằng tơ tầm thật. 3. Xúng danh. Une véritable œuvre d’art: Mot tác phẩm xứng danh nghệ thuật. 4. Bóng Đúng thật, thật sự, thực sự. Cet exploit est un véritable tour de force: Chiến công dó là một chuyện thực sự phi thuồng.