Việt
chân chính
thực sự
thật sự
chính cổng
thực thụ
Đức
echt
er echt er Freund
bạn chân chính.
echt /a/
chân chính, thực sự, thật sự, chính cổng, thực thụ; nguyên chất, ròng (về vàng); echt er Bruch (toán) phân số thực, phân số thường; er echt er Freund bạn chân chính.