TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không giả

thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không giả

echt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

echte Perlen

ngọc trai thật

der Ring ist echt golden

chiếc nhẫn bằng vàng thật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

echt /[ext] (Adj.; -er, -este)/

thật; không giả (unverfälscht);

ngọc trai thật : echte Perlen chiếc nhẫn bằng vàng thật. : der Ring ist echt golden