Gasstrom /m/NH_ĐỘNG/
[EN] gas flow
[VI] dòng khí, luồng khí
Gasströmung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] gas flow
[VI] dòng khí, luồng khí
Luftstrom /m/XD/
[EN] air flow
[VI] luồng khí, dòng khí
Luftstrom /m/VTHK/
[EN] airflow
[VI] luồng khí, dòng khí
Luftströmung /f/KT_, LẠNH/
[EN] air flow
[VI] luồng khí, dòng khí
Luftströmung /f/VTHK, VLC_LỎNG/
[EN] airflow
[VI] luồng khí, dòng khí