TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

draft

mớn nước

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hối phiếu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

bản phác thảo

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

bản vẽ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản thiết kế

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ vát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ côn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tháo rút

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

luồng gió hút

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ lún

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lượng ép leán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chi phiếu trả nợ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

đề cương

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

khoảng cách những mặt

 
Tự điển Dầu Khí

vản phác thảo

 
Tự điển Dầu Khí

sự hạ áp

 
Tự điển Dầu Khí

sự hút

 
Tự điển Dầu Khí

côn rèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kéo duỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự luồn sợi dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự luồn vào go

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xâu vào go

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mớm nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. bản vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản nháp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản vẽ phác.2. sự hút nước 3. sự hạ áp fair ~ bản vẽ sạch rough ~ sơ đồ separation ~ sự tô tách màu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự vẽ phân màu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản gốc phân tô màu topographic ~ sự vẽ địa hình draught ~ độ mớn nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự hút gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồng gió lùa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ án

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kế hoạch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bản vẽ phác thảo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dòng khí

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

bộ kéo dài

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

kiểu mắc go

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

lực hút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hút gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự căng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luồn vào go

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường đo vẽ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diện tích lỗ xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản phác họa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản dự thảo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

draft

draft

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

draught

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conicity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

design

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

draft

Entwurf

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Luftzug

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zugluft

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Durchzug

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schmiedekonus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schräge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstreckung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

patronieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tiefgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verjüngung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zug

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hinterdrehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aushebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aushebeschraege

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftstroemung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zugstaerke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

draft

degagement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

depouille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépouille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courant d'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appel d'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

design,draft

design, draft

Entwurf

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

draft /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Hinterdrehen

[EN] draft

[FR] degagement (depouille)

draft /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Aushebung

[EN] draft

[FR] depouille (degagement)

draft /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Aushebeschraege; Steigung

[EN] draft

[FR] dépouille

draft,draught /SCIENCE/

[DE] Luftstroemung; Luftzug

[EN] draft; draught

[FR] courant d' air

draft,draught /SCIENCE/

[DE] Zugstaerke

[EN] draft; draught

[FR] appel d' air

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

draft

lực hút, hút gió, luồng gió hút, sự kéo, sự căng, độ côn, độ vát, mớn nước, chuốt, luồn vào go, đường đo vẽ, diện tích lỗ xả, bản phác họa, bản dự thảo

Từ điển môi trường Anh-Việt

Draft

Tháo rút

1. The act of drawing or removing water from a tank or reservoir. 2. The water which is drawn or removed.

1. Hành động rút nước ra khỏi bể hoặc hồ chứa. 2. Nước được rút ra.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Entwurf

[EN] draft

[VI] bộ kéo dài

Entwurf

[EN] draft

[VI] kiểu mắc go,

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Draft

luồng gió hút, dòng khí

Từ điển pháp luật Anh-Việt

draft

: [L] bán phác thảo, bàn phác họa, dự thào luật [TM] a/ sự nit tien (bang ngân phiếu...) b/ hối phiếu, thương phiếu. (Mỹ) (qsự) sự trưng binh, chế độ quân dịch.

Từ điển toán học Anh-Việt

draft

đồ án, kế hoạch, bản vẽ phác thảo

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DRAFT

xem draught

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Entwurf

draft

Zug

draft

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Draft

[DE] Entwurf

[VI] Tháo rút

[EN] 1. The act of drawing or removing water from a tank or reservoir. 2. The water which is drawn or removed.

[VI] 1. Hành động rút nước ra khỏi bể hoặc hồ chứa. 2. Nước được rút ra.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Draft

(n) hối phiếu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

draft

sự hút gió

draft

luồng gió lùa

draft

bản vẽ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

draft

1. bản vẽ, bình đồ, bản thiết kế, bản nháp; bản vẽ phác.2. sự hút nước 3. sự hạ áp (của tầng) fair ~ bản vẽ sạch rough ~ sơ đồ separation ~ sự tô tách màu, sự vẽ phân màu, bản gốc phân tô màu topographic ~ sự vẽ (bản đồ) địa hình draught ~ độ mớn nước (hải)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmiedekonus /m/CNSX/

[EN] draft

[VI] côn rèn

Schräge /f/CNSX/

[EN] draft

[VI] độ vát

Verstreckung /f/KT_DỆT/

[EN] draft

[VI] sự kéo duỗi (sợi)

patronieren /vt/KT_DỆT/

[EN] draft

[VI] sự luồn sợi dọc, sự kéo duỗi (dệt)

Einzug /m/KT_DỆT/

[EN] draft

[VI] sự luồn vào go, sự xâu vào go (dệt)

Tiefgang /m/VT_THUỶ/

[EN] draft (Mỹ), draught (Anh)

[VI] mớm nước

Verjüngung /f/CNSX/

[EN] conicity, draft

[VI] độ côn, độ vát

Tự điển Dầu Khí

draft

[dræft]

o   khoảng cách những mặt

Khoảng cách theo chiều thẳng đứng của đáy tàu hay giàn nổi tời mặt nước. ký.

o   vản phác thảo

Bản phác thảo một văn bản, một hợp đồng

o   bản vẽ, bản phác thảo, bản thiết kế; sự hạ áp (của tầng); sự hút (nước, khí)

§   back draft : sự thông gió ngược chiều

§   chimney draft : sự hút của ống khói

§   exhaust draft : sự hút chất thải

§   forced draft : sự hút cưỡng bức, sự thông gió cưỡng bức

§   induced draft : sự hạ áp cảm ứng

§   mechanical draft : sự vẽ (bản đồ) bằng máy

§   natural draft : sự hút tự nhiên, sự thông gió tự nhiên

§   theoretical draft : đồ án lý thuyết

Từ điển kế toán Anh-Việt

Draft

hối phiếu

draft

chi phiếu trả nợ, hối phiếu; bản phác thảo, đề cương

Từ điển Polymer Anh-Đức

draft

Zugluft; Luftzug, Durchzug (Luft)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

draft

mớn nước

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

draft

độ lún; lượng ép leán)