draft
[dræft]
o khoảng cách những mặt
Khoảng cách theo chiều thẳng đứng của đáy tàu hay giàn nổi tời mặt nước. ký.
o vản phác thảo
Bản phác thảo một văn bản, một hợp đồng
o bản vẽ, bản phác thảo, bản thiết kế; sự hạ áp (của tầng); sự hút (nước, khí)
§ back draft : sự thông gió ngược chiều
§ chimney draft : sự hút của ống khói
§ exhaust draft : sự hút chất thải
§ forced draft : sự hút cưỡng bức, sự thông gió cưỡng bức
§ induced draft : sự hạ áp cảm ứng
§ mechanical draft : sự vẽ (bản đồ) bằng máy
§ natural draft : sự hút tự nhiên, sự thông gió tự nhiên
§ theoretical draft : đồ án lý thuyết