Việt
Tháo rút
Anh
Draft
Đức
Entwurf
1. The act of drawing or removing water from a tank or reservoir. 2. The water which is drawn or removed.
1. Hành động rút nước ra khỏi bể hoặc hồ chứa. 2. Nước được rút ra.
[DE] Entwurf
[VI] Tháo rút
[EN] 1. The act of drawing or removing water from a tank or reservoir. 2. The water which is drawn or removed.
[VI] 1. Hành động rút nước ra khỏi bể hoặc hồ chứa. 2. Nước được rút ra.