Durchzug /der; -[e]s, ...Züge/
sự diễu qua;
sự kéo thành đoàn qua (một vùng đất, một khu vực);
Durchzug /der; -[e]s, ...Züge/
(o Pl ) luồng không khí;
luồng gió thổi ngang qua;
gió lùa qua;
auf Durchzug schalten (ugs.) : không lắng nghe lời nói của ai.