TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchzug

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễu qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gió lùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gió lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang qua...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự diễu qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kéo thành đoàn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồng không khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồng gió thổi ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gió lùa qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

durchzug

draft

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

plunging tool

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

durchzug

Durchzug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zugluft

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Luftzug

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Durchziehwerkzeug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kragenziehwerkzeug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

durchzug

outillage de soyage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf Durchzug schalten (ugs.)

không lắng nghe lời nói của ai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchziehwerkzeug,Durchzug,Kragenziehwerkzeug /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Durchziehwerkzeug; Durchzug; Kragenziehwerkzeug

[EN] plunging tool

[FR] outillage de soyage

Từ điển Polymer Anh-Đức

draft

Zugluft; Luftzug, Durchzug (Luft)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchzug /der; -[e]s, ...Züge/

sự diễu qua; sự kéo thành đoàn qua (một vùng đất, một khu vực);

Durchzug /der; -[e]s, ...Züge/

(o Pl ) luồng không khí; luồng gió thổi ngang qua; gió lùa qua;

auf Durchzug schalten (ugs.) : không lắng nghe lời nói của ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchzug /m -(e)s, -Zü/

1. [sự] diễu qua, đi qua; lôi lại; 2. [cuộc] hành trình, diễu hành; 3. gió lùa, gió lò; Durchzug machen làm cho gió lùa; 2. [sự] đem qua, mang qua...; 5. xâu, xỏ, luôn; 6. (thể thao) [sự] chèo (thuyền).