Việt
luồng không khí
luồng gió thổi ngang qua
gió lùa qua
Đức
Durchzug
auf Durchzug schalten (ugs.)
không lắng nghe lời nói của ai.
Durchzug /der; -[e]s, ...Züge/
(o Pl ) luồng không khí; luồng gió thổi ngang qua; gió lùa qua;
không lắng nghe lời nói của ai. : auf Durchzug schalten (ugs.)