TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aushebung

tuyển mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đào lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cuôc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhấc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tháo ra khỏi bản lề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lây thư trong thùng thư ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truy bắt một băng nhóm tội phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuyển mộ binh lính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiêu mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gọi nhập ngũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hút chất lỏng trong dạ dày bằng vòi hay ống xi phông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aushebung

draft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aushebung

Aushebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

aushebung

depouille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aushebung /die; -, -en/

sự đào lên; sự cuôc lên;

Aushebung /die; -, -en/

sự nhấc (cửa) ra; sự tháo ra khỏi bản lề;

Aushebung /die; -, -en/

sự lây thư trong thùng thư ra;

Aushebung /die; -, -en/

sự truy bắt một băng nhóm tội phạm;

Aushebung /die; -, -en/

(veraltet) sự tuyển mộ binh lính; sự chiêu mộ; sự gọi nhập ngũ;

Aushebung /die; -, -en/

(ugs ) sự hút chất lỏng trong dạ dày bằng vòi hay ống xi phông;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aushebung /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Aushebung

[EN] draft

[FR] depouille (degagement)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aushebung /f =, -en/

1. (quân sự) [sự] tuyển mộ, mộ; 2. [sự] bắt giữ, thủ tiêu, tiêu diệt; 3.[sự] đào, xúc, bói.