TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xúc

Xúc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

móc vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuấy trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất đầy lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụt rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên công rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quét .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thìa múc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gáo múc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gàu múc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

múc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
xúc .

moi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xúc

Tactile object

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Impression

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

 scoop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

self-tangencysự tự tiếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

contact

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

touch

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

scoop

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

xúc

der Körpereindruck

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

der Bewusstseinseindruck

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

schaufeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufgabeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegfüllen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aushebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spülung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xúc .

baggem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kontaktwinkel

Góc tiếp xúc

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Katalysatorfunktion, Katalysatorheizung

Chức năng bộ xúc tác, bộ gia nhiệt bộ xúc tác

Kopfkontakt

Tiếp xúc đỉnh

Fußkontakt

Tiếp xúc chân

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Empfohlener Katalysator und Katalysatorträger

Chất xúc tác và chất mang xúc tác được đề nghị

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scoop

thìa múc, gáo múc, gàu múc, múc, xúc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

baggem /vt/

moi, xúc (đắt).

aufgabeln /vt/

1. xúc (bằng nạng, bằng nĩa...); 2. móc vào.

wegfüllen /vt (kĩ thuật)/

xúc (bằng xẻng), khuấy trộn, chất đầy lên.

Aushebung /f =, -en/

1. (quân sự) [sự] tuyển mộ, mộ; 2. [sự] bắt giữ, thủ tiêu, tiêu diệt; 3.[sự] đào, xúc, bói.

Spülung /f =, -en/

1. [sự] xúc, chao, tráng, rửa, giũ, xả; 2. (y) [sự] rửa, thụt rủa (ruột V. V.); 3. (kĩ thuật) sự rủa, nguyên công rửa, sự thổi, sự quét (động cơ).

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

xúc

contact, touch

Từ điển toán học Anh-Việt

self-tangencysự tự tiếp

xúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scoop /xây dựng/

xúc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xúc

schaufeln vt; máy xúc dát Bagger

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Xúc

[VI] Xúc

[DE] der Körpereindruck

[EN] Tactile object

Xúc

[VI] Xúc

[DE] der Bewusstseinseindruck

[EN] Impression