kuppeln /(sw. V.; hat)/
(Verkehrsw ) móc vào;
nối vào (toa xe, rơ moóc );
verhaken /(sw. V.; hat)/
móc nốì;
móc vào;
mắc vào;
einjgreifen /(st. V.; hat)/
(Technik) inắc vào;
móc vào;
bám vào;
ăn khớp vào;
: in etw. (Akk.)
haken /(sw. V.; hat)/
cài khuy;
đóng móc;
cài móc;
móc vào;
mắc vào;
anheften /(sw. V.; hat)/
cài vào;
móc vào;
găm vào;
ghim vào;
khâu chần;
khâu lược;
kẹp;
đính vào;
cài vào vật gì bằng kim cặp. : etw. mit Heftklammern anheften