Việt
sự kẹp
sự cặp
sự cál xán
sự ãn mòn
kẹp
cặp
móc vào
cắt gọt
tẩy gỉ
ãn mòn
Anh
bite
sự kẹp; sự cặp; sự cál xán (vào); sự ãn mòn; kẹp, cặp; móc vào; cắt gọt (bước tiến ngang); tẩy gỉ; ãn mòn