Việt
cắt gọt
đục
đẽo
sự kẹp
sự cặp
sự cál xán
sự ãn mòn
kẹp
cặp
móc vào
tẩy gỉ
ãn mòn
Anh
cutting
bite
Đức
Zerspanung
spanabhebend
spanen
schnitzeln
Zerspanbarkeit.
Tính cắt gọt.
Zerspanungskräfte
Lực cắt gọt
Zerspankraft
Spanen
Gia công cắt gọt
Hauptgruppe 3: Trennen
Nhóm chính 3: Cắt gọt
sự kẹp; sự cặp; sự cál xán (vào); sự ãn mòn; kẹp, cặp; móc vào; cắt gọt (bước tiến ngang); tẩy gỉ; ãn mòn
spanen /(sw. V.; hat) (Technik)/
cắt gọt;
schnitzeln /(sw. V.; hat)/
(landsch ) đục; đẽo; cắt gọt (schnitzen);
Zerspanung /ỉ =, -en/
sự] cắt gọt (kim loại),
spanabhebend /a (kỉ thuật)/
cắt gọt; spanabhebend e Fertigung cắt gọt kim loại.