Việt
inắc vào
móc vào
bám vào
ăn khớp vào
Đức
einjgreifen
in etw. (Akk.)
einjgreifen /(st. V.; hat)/
(Technik) inắc vào; móc vào; bám vào; ăn khớp vào;
: in etw. (Akk.)