TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verhaken

móc nốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc kẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc dính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verhaken

verhaken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch die Einwirkung des Druckes erfolgt eine hohe Werkstoffverdichtung, sowie durch die Abnahme der Porenräume und durch mechanisches Verhaken der Pulverteilchen.

Qua tác động của áp suất, vật liệu được nén chặt, lượng bọt khí giảm xuống và các hạt bột kết nối cơ học chặt hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhaken /(sw. V.; hat)/

móc nốì; móc vào; mắc vào;

verhaken /(sw. V.; hat)/

móc vào nhau; mắc vào nhau; mắc kẹt; móc dính;