Việt
bắt vào ngàm
móc vào
đóng sập vào
xem éinschnappen.
Đức
einrasten
Außerdem sollten beide Fügeteile nach dem „Einschnappen" möglichst nicht mehr unter Spannung stehen, um eine Materialermüdung zu vermeiden.
Ngoài ra cả hai chi tiết kết nối sau khi "đóng sập vào" hầu như không còn chịu ứng suất để tránh hiện tượng mỏi của vật liệu.
einrasten /vt/
1. bắt vào ngàm, móc vào, đóng sập vào; 2. xem éinschnappen.