Việt
rủa ruột
thụt rủa
bốc
ống thụt
thụt.
xúc
chao
tráng
rửa
giũ
xả
sự rủa
nguyên công rửa
sự thổi
sự quét .
Đức
Klýsma
Spülung
Klýsma /n -s, -men/
1. [sự] rủa ruột, thụt rủa; 2. [cái] bốc, ống thụt, thụt.
Spülung /f =, -en/
1. [sự] xúc, chao, tráng, rửa, giũ, xả; 2. (y) [sự] rửa, thụt rủa (ruột V. V.); 3. (kĩ thuật) sự rủa, nguyên công rửa, sự thổi, sự quét (động cơ).