TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spülung

bùn khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự súc rửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xịt rửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rửa bằng tia nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xịt nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tẩy sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cọ sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rửa sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xả khí đốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xối rửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụt rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên công rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quét .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thụt rửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giội rửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự súc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tráng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị giội rửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồn nước giội cầu trong nhà vệ sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spülung

flushing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drilling mud

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mud

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

washing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scavenging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scouring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flush

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scavening flushing

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

system flushing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

porting

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

spülung

Spülung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

spülung

rinçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrosage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spülung /die; -, -en/

sự thụt rửa;

Spülung /die; -, -en/

(Technik) sự giội rửa; sự súc; sự tráng; sự xả;

Spülung /die; -, -en/

(Technik) thiết bị giội rửa;

Spülung /die; -, -en/

bồn nước giội cầu trong nhà vệ sinh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spülung /f =, -en/

1. [sự] xúc, chao, tráng, rửa, giũ, xả; 2. (y) [sự] rửa, thụt rủa (ruột V. V.); 3. (kĩ thuật) sự rủa, nguyên công rửa, sự thổi, sự quét (động cơ).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spülung

porting

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spülung /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Spülung

[EN] system flushing

[FR] rinçage

Spülung /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/

[DE] Spülung

[EN] flushing

[FR] arrosage

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Spülung

scavening flushing

Spülung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spülung /f/D_KHÍ/

[EN] drilling mud, mud

[VI] bùn khoan (kỹ thuật khoan)

Spülung /f/SỨ_TT/

[EN] washing

[VI] sự rửa

Spülung /f/CNH_NHÂN/

[EN] scavenging

[VI] sự súc rửa, sự làm sạch

Spülung /f/CƠ/

[EN] flushing, scavenging

[VI] sự xịt rửa, sự làm sạch

Spülung /f/ÔN_BIỂN/

[EN] flushing

[VI] sự rửa bằng tia nước, sự xịt nước

Spülung /f/NLPH_THẠCH/

[EN] scour

[VI] sự tẩy sạch, sự cọ sạch

Spülung /f/GIẤY/

[EN] scouring

[VI] sự rửa sạch, sự làm sạch

Spülung /f/ÔNMT/

[EN] flushing

[VI] sự rửa bằng tia nước, sự xịt nước

Spülung /f/VT_THUỶ/

[EN] scavenging

[VI] sự xả khí đốt (động cơ)

Spülung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] flush, scavenging, scour, scouring

[VI] sự làm sạch, sự tẩy sạch, sự súc rửa, sự cọ sạch, sự rửa sạch

Spülung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] flushing

[VI] sự xối rửa (khoan có nước rửa)