Spülung /f/D_KHÍ/
[EN] drilling mud, mud
[VI] bùn khoan (kỹ thuật khoan)
Spülung /f/SỨ_TT/
[EN] washing
[VI] sự rửa
Spülung /f/CNH_NHÂN/
[EN] scavenging
[VI] sự súc rửa, sự làm sạch
Spülung /f/CƠ/
[EN] flushing, scavenging
[VI] sự xịt rửa, sự làm sạch
Spülung /f/ÔN_BIỂN/
[EN] flushing
[VI] sự rửa bằng tia nước, sự xịt nước
Spülung /f/NLPH_THẠCH/
[EN] scour
[VI] sự tẩy sạch, sự cọ sạch
Spülung /f/GIẤY/
[EN] scouring
[VI] sự rửa sạch, sự làm sạch
Spülung /f/ÔNMT/
[EN] flushing
[VI] sự rửa bằng tia nước, sự xịt nước
Spülung /f/VT_THUỶ/
[EN] scavenging
[VI] sự xả khí đốt (động cơ)
Spülung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] flush, scavenging, scour, scouring
[VI] sự làm sạch, sự tẩy sạch, sự súc rửa, sự cọ sạch, sự rửa sạch
Spülung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] flushing
[VI] sự xối rửa (khoan có nước rửa)