Anh
porting
Đức
Spülung
Portierung
Pháp
portage
portage informatique
porting /IT-TECH/
[DE] Portierung
[EN] porting
[FR] portage; portage informatique
(sự) rhạng chuyển Quá trinh biền đồl phần mềm đế chạy trêh một mầy tĩnh khác VỚI mẳy tính mà đối với nó ban đầu phần mềm ấy đã được viết