TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

portierung

sự đề cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa vào danh sách ứng cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

portierung

porting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

portierung

Portierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

portierung

portage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

portage informatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Portierung /die; -, -en (Schweiz.)/

sự đề cử; sự đưa vào danh sách ứng cử;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Portierung /IT-TECH/

[DE] Portierung

[EN] porting

[FR] portage; portage informatique