Anh
carriage
tumbler cant
porting
Đức
Mitnehmeflaeche des Oberturas
Portierung
Pháp
portage
portage informatique
Fourrer une aussïere au portage
Để một miếng lót vào phần buồm chão bị cọ xát.
[DE] Mitnehmeflaeche des Oberturas
[EN] carriage; tumbler cant
[FR] portage
portage,portage informatique /IT-TECH/
[DE] Portierung
[EN] porting
[FR] portage; portage informatique
portage [poRtaj] n. m. 1. Sụ vác (trên lung). > Spécial. Sụ chuyển một thuyền lên bô (để tránh thác ghềnh). 2. HÀI Phần cột buồm bị cọ xát, phần thùng chão bị cọ xát. Fourrer une aussïere au portage: Để một miếng lót vào phần buồm chão bị cọ xát.