TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drilling mud

bùn khoan

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung dịch khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

drilling mud

drilling mud

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mud

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cooling mud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drilling fluid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drilling sludge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mud flush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

drilling mud

Spülflüssigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spülung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrschlamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bohrspuelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dickspuelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bohrschutt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bohrspülung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dickspülung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spülschlamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

drilling mud

boue de forage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boue de refroidissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluide de forage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drilling mud /ENERGY-MINING/

[DE] Bohrschlamm; Bohrspuelung; Dickspuelung

[EN] drilling mud

[FR] boue de forage

drilling mud /TECH,INDUSTRY/

[DE] Bohrschlamm; Bohrschutt

[EN] drilling mud

[FR] boue de forage

cooling mud,drilling fluid,drilling mud,drilling sludge,mud flush /ENERGY-OIL/

[DE] Bohrschlamm; Bohrspülung; Dickspülung; Spülschlamm

[EN] cooling mud; drilling fluid; drilling mud; drilling sludge; mud flush

[FR] boue de forage; boue de refroidissement; fluide de forage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drilling mud

bùn khoan

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spülflüssigkeit /f/D_KHÍ/

[EN] drilling mud

[VI] bùn khoan, dung dịch khoan

Spülung /f/D_KHÍ/

[EN] drilling mud, mud

[VI] bùn khoan (kỹ thuật khoan)

Tự điển Dầu Khí

drilling mud

['driliɳ mʌd]

o   bùn khoan

Bùn tuần hoàn trong giếng trong quá trình khoan để: làm mát và bôi trơn mũi khoan; loại bỏ bùn khoan; khống chế các chất lỏng ở dưới đất; tạo nên một màng lọc dọc theo vách giếng.