Việt
dung dịch khoan
bùn khoan
Anh
drilling fluid
bore mud
drilling mud
Đức
Spülflüssigkeit
Spülflüssigkeit /f/D_KHÍ/
[EN] drilling mud
[VI] bùn khoan, dung dịch khoan
bore mud, drilling fluid /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/