TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quét

sự quét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đoạn cong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lấy mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân tích ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cảm biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hỏi vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấy mẫu

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

mạt kim loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm dưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm khuôn mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường quét

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chùm tia quét

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm dưỡng đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đương cong lưỡi liềm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước cong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưới vét

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guồng múc nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự quét .

xúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụt rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên công rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quét .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự quét

sweep

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scanning

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scan

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brushing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sampling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

image analysis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sensing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 brushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colouring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sweeping

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự quét

Abtastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Scannen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wobbeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absuchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfrage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

periodische Strahlschwenkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablenkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bürsten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildabtastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sự quét .

Spülung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spülung /f =, -en/

1. [sự] xúc, chao, tráng, rửa, giũ, xả; 2. (y) [sự] rửa, thụt rủa (ruột V. V.); 3. (kĩ thuật) sự rủa, nguyên công rửa, sự thổi, sự quét (động cơ).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

brushing

sự quét, sự chải

sweeping

sự quét, mạt kim loại, sự làm dưỡng, sự làm khuôn mẫu

sweep

sự quét, đường quét, chùm tia quét, mạt kim loại, tấm dưỡng đúc, đương cong lưỡi liềm, thước cong, lưới vét, guồng múc nước

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Abtastung

[VI] Sự quét, lấy mẫu

[EN] sampling

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự quét

Sự di chuyển đầu dò tương đối với vật thử để kiểm tra toàn khối của vật liệu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brushing

sự quét

 painting

sự quét (sơn vôi)

 painting /xây dựng/

sự quét (sơn vôi)

 colouring /xây dựng/

sự quét{sơn vôi}

scan

sự quét

scanning

sự quét

sweep

sự quét

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scannen /nt/M_TÍNH, IN, Đ_TỬ, TV, VLB_XẠ/

[EN] scanning

[VI] sự quét

Wobbeln /nt/Đ_TỬ/

[EN] sweep

[VI] sự quét

Absuchen /nt/V_THÔNG/

[EN] scanning

[VI] sự quét (rađa)

Abtasten /nt/TV/

[EN] scanning

[VI] sự quét

Abtasten /nt/T_BỊ/

[EN] scanning

[VI] sự quét

Abtasten /nt/V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] scanning

[VI] sự quét

Abfrage /f/T_BỊ, ĐL&ĐK/

[EN] scan

[VI] sự quét

periodische Strahlschwenkung /f/V_THÔNG/

[EN] scanning

[VI] sự quét (của anten)

Ablenkung /f/T_BỊ/

[EN] scan

[VI] sự quét (máy hiện sóng)

Bürsten /nt/KT_ĐIỆN, SỨ_TT, ÔTÔ, KT_DỆT/

[EN] brushing

[VI] sự quét, sự chải

Abtastung /f/M_TÍNH/

[EN] sampling, scanning

[VI] sự lấy mẫu, sự quét

Abtastung /f/Đ_TỬ, TV, CNSX, T_BỊ, VTHK, V_THÔNG, VT_THUỶ, VLD_ĐỘNG/

[EN] sampling, scan, scanning

[VI] sự lấy mẫu, sự quét

Bildabtastung /f/V_THÔNG/

[EN] image analysis, scanning

[VI] sự phân tích ảnh, sự quét

Abtasten /nt/M_TÍNH/

[EN] sampling, scanning, sensing

[VI] sự lấy mẫu, sự quét, sự cảm biến

Abfrage /f/V_THÔNG/

[EN] polling, scan

[VI] sự hỏi vòng, sự quét, sự kiểm tra vòng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scanning

sự quét

scan

sự quét, quét

sweep

sự quét, đoạn cong, dài