Việt
sự kiểm tra vòng
Sự hỏi vòng
gọi
hỏi vòng
sự quét
sự hỏi vòng
Anh
polling
call
scan
circular polling
invitation to send
Đức
Polling
Sendeaufruf
Abruf
Aufruf
Abfrage
Pháp
appel sélectif
invitation à émettre
call, circular polling, invitation to send, polling
Abruf /m/V_THÔNG/
[EN] polling
[VI] sự hỏi vòng
Polling /nt/M_TÍNH/
Aufruf /m/M_TÍNH/
[EN] call, polling
[VI] gọi, hỏi vòng
Abfrage /f/V_THÔNG/
[EN] polling, scan
[VI] sự hỏi vòng, sự quét, sự kiểm tra vòng
polling /IT-TECH,TECH/
[DE] Sendeaufruf
[FR] appel sélectif; invitation à émettre
hói vòng Quá trình liên quan tới sự hỏi liên tiếp từng terminal trên một đường truyền thông dùng chung đề xác dinh xem terminal nào cần phục vụ.
[VI] Sự hỏi vòng