TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sendeaufruf

sự hỏi vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sendeaufruf

invitation to send

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polling sự mời gửi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hỏi vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

VT&RĐ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V_THÔNG polling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sendeaufruf

Sendeaufruf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sendeaufruf

appel sélectif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

invitation à émettre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sendeaufruf /IT-TECH,TECH/

[DE] Sendeaufruf

[EN] polling

[FR] appel sélectif; invitation à émettre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sendeaufruf /m/M_TÍNH/

[EN] invitation to send, polling sự mời gửi, sự hỏi vòng, VT& RĐ, V_THÔNG polling

[VI] sự hỏi vòng