TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

call

gọi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự gọi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gọi thầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộc gọi điện thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gọi cổ phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gọi là

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hướng gọi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kêu gọi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gọi là // sự gọi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cuộc gọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
prefix-34 call

cuộc gọi đầu 34

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộc gọi tiền tố 34

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
prefix-35 call

cuộc gọi đầu 35

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộc gọi tiền tố 35

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
prefix-36 call

cuộc gọi đầu 36

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộc gọi tiền tố 36

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 prefix-34 call

cuộc gọi đầu 34

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộc gọi tiền tố 34

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 prefix-35 call

cuộc gọi đầu 35

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộc gọi tiền tố 35

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 prefix-36 call

cuộc gọi đầu 36

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộc gọi tiền tố 36

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

call

call

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
call 171

Call 171

 
Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt
prefix-34 call

prefix-34 call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
prefix-35 call

prefix-35 call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
prefix-36 call

prefix-36 call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 prefix-34 call

 prefix-34 call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 prefix-35 call

 prefix-35 call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 prefix-36 call

 prefix-36 call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

call

Aufruf

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anruf

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rufen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gespräch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesprächsverbindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

call

appel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In a world where time is a quality, events are recorded by the color of the sky, the tone of the boatman’s call on the Aare, the feeling of happiness or fear when a person comes into a room.

Trong một thế giới mà trong đó thời gian là chất thì người ta ghi nhớ sự kiện bằng cách nhớ đến màu sắc bầu trởi, đến thanh âm tiếng gọi của người thủy thủ trên sông Aare, đến cảm giác sung sướng hay sợ hãi khi bước vào một căn phòng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gespräch /nt/V_THÔNG/

[EN] call

[VI] cuộc gọi; sự gọi

Gesprächsverbindung /f/V_THÔNG/

[EN] call

[VI] cuộc gọi; sự gọi (điện thoại)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

call /IT-TECH,TECH/

[DE] Aufruf

[EN] call

[FR] appel

Từ điển pháp luật Anh-Việt

call

(to call) : kêu gQÍ, triệu tập , kháng cáo, chống án [L] kêu, gọi, triệu tập tuột vu kiện - calendar call - Xch calendar (practice} - to call the banns - cong bo ket hôn ở nhà thờ - to call to the Bar - nhận luật sư (tập sự) vào luật sư đoàn - to call the jury - chọn bồi tham đoàn theo cách bốc thăm - to call s.o to witness - viện dẫn ai làm nhân chứng - roll-call of witnesses - đòi nhãn chứng [TC] call up of capital - gọi vốn - call of a director' s, share holder’s, meeting - triệu tập các thành viên Hội dong quàn tri, dại hội co dông. - call of bonds - hoàn trà trái phiêu, hoàn lại tiên vay - call loan, money - vay nóng từng ngày, kiên ngân - call for payment on stocks call to subscribers ’ kêu gọi nộp .' gàn cô phân chưa đóng, kêu gọi người mua co phan (TTCK) nhiệm ý (chọn) mua trong một dịch vụ có hường tiền thường (phn put) - call of more - năng lực tăng bối, khả năng nhân dõi - call of twice more - mua cạnh giá gap dõi có tiền thường - call-day - ngày tựu trường các tàn sinh viên Đại học luật Luân Đôn (Xch Inns of Court) - roll-call - gọi tên, diêm danh - port of call - càng ghé chờ, đình bạc càng - to call out a strike - tuyên bo một cuộc đình công - to call out the military - triệu dụng công lực, yêu cẳu lực lượng vũ trang.

Từ điển toán học Anh-Việt

call

gọi, gọi là // sự gọi

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

call

Gọi, kêu gọi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aufruf

call

Anruf

call

rufen

call

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

call

sự gọi thầu

call

cuộc gọi điện thoại

call

gọi (điện thoại)

call

gọi cổ phần

call

gọi là

call

hướng gọi

call, call, calling

sự gọi

prefix-34 call

cuộc gọi đầu 34

prefix-35 call

cuộc gọi đầu 35

prefix-36 call

cuộc gọi đầu 36

prefix-34 call

cuộc gọi tiền tố 34

prefix-35 call

cuộc gọi tiền tố 35

prefix-36 call

cuộc gọi tiền tố 36

 prefix-34 call /điện lạnh/

cuộc gọi đầu 34

 prefix-35 call /điện lạnh/

cuộc gọi đầu 35

 prefix-36 call /điện lạnh/

cuộc gọi đầu 36

 prefix-34 call /điện lạnh/

cuộc gọi tiền tố 34

 prefix-35 call /điện lạnh/

cuộc gọi tiền tố 35

 prefix-36 call /điện lạnh/

cuộc gọi tiền tố 36

 prefix-34 call

cuộc gọi tiền tố 34

 prefix-35 call

cuộc gọi tiền tố 35

 prefix-36 call

cuộc gọi tiền tố 36

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

call

gẹillcâu lệnh gọi L Gọi là chuyền điều khiền tới một chương trình con xác đinh đóng. 2. Câu lệnh gọi là câu lệnh trong chương trình máy tính tham chiếu một chương trình cpn đóng hoặc chương trình, đồng thời cất giữ thông tin cần thiết đề cho phép thực hiện khởi động lại tại điềm gọi khi đoạn được gọ! đã hoàn thành sự thực hiện. Một số ngôn ngữ (như FORTRAN) có câu lệnh CALL hièn; những ngôn ngữ khác (như C và Pascal) thực hiện khi xuất hiện tên của thủ tục hoặc hàm. ỏ họp ngữ, có những tên khác nhau cho lệnh CALL. Khi xuất hiện gọl thủ tục con ờ bất kỷ ngôn ngữ nào thì một hoặc nhiều giá tri (gọi là các đối số hoặc tham số) thường được chuyền sang thủ tục con, mà sau đó cổ thề sử dụng, và đôi khi sửa đồi, những giá trị đó.

Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt

Call 171

Dịch vụ gọi 171 Đây là một dịch vụ cụ thể của dịch vụ VOIP (xem VOIP) của VNPT dùng để gọi điện thoại trong nước và quốc tế, thêm 171 vào trước dãy số điện thoại phải quay. Dịch vụ này có cước phí rẻ hon cước điện thoại thông thường. (Xem thêm VOIP).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

call

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

call

call

v. to give a name to (“I call myself John.”); to ask for or request (“They called for an end to the fighting.”)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

call

gọi