Telefongespräch /nt/V_THÔNG/
[EN] call, telephone call
[VI] cuộc gọi (điện thoại)
Gespräch /nt/V_THÔNG/
[EN] call
[VI] cuộc gọi; sự gọi
Gesprächsverbindung /f/V_THÔNG/
[EN] call
[VI] cuộc gọi; sự gọi (điện thoại)
Ruf /m/V_THÔNG/
[EN] call, ringing
[VI] cuộc gọi, sự gọi, sự gọi chuông (âm thanh)
Anruf /m/V_THÔNG/
[EN] call, ringing, telephone call
[VI] sự gọi, sự đổ chuông, cuộc gọi, cuộc gọi điện thoại