Klingeln /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] ringing
[VI] sự gọi chuông (điện thoại)
Klingen /nt/KT_GHI/
[EN] ringing
[VI] sự gọi chuông
abklingende Schwingung /f/V_THÔNG/
[EN] ringing
[VI] sự gọi chuông (sự dao động)
Ruf /m/V_THÔNG/
[EN] call, ringing
[VI] cuộc gọi, sự gọi, sự gọi chuông (âm thanh)