ringing /điện tử & viễn thông/
sự gọi chuông
ringing /điện tử & viễn thông/
sự đổ chuông
ringing /điện/
sự rung chuông
ringing
sự rung chuông
ringing /hóa học & vật liệu/
dao động sót lại
ringing /đo lường & điều khiển/
dao động ringing
Một giao động xẩy ra trong đầu ra của một hệ thống sau khi có một sự thay đổi đột ngột ở đàu vào.
An oscillation that occurs in the output of a system after a sudden change in the input.
ringing /điện/
dao động sót lại
Hiện tượng dao động còn tiếp tục trong mạch cộng hưởng hợp với ở tần số tự nhiên, tiếp tục sau khi điện áp hoặc dòng điện của mạch bị ngắt, dao động này bị tắt theo hằng số giảm của nó, nhưng lại tiếp tục ở dao động kế tiếp.
bell call, ringing /điện tử & viễn thông/
sự gọi chuông
ring formation, ringing /xây dựng/
sự kết vòng
call, ringing, telephone call
sự đổ chuông
limited invitation to tender, polling, ringing
sự gọi thầu hạn chế