polling
sự hỏi vòng
polling
sự mời gửi
polling /cơ khí & công trình/
sự mời gửi
polling, scan /toán & tin/
sự kiểm tra vòng
invitation to send, polling /toán & tin/
sự mời gửi
limited invitation to tender, polling, ringing
sự gọi thầu hạn chế
call, circular polling, invitation to send, polling
sự hỏi vòng