Việt
sự đổ chuông
sự gọi
cuộc gọi
cuộc gọi điện thoại
Anh
call
ringing
telephone call
Đức
Anruf
Anruf /m/V_THÔNG/
[EN] call, ringing, telephone call
[VI] sự gọi, sự đổ chuông, cuộc gọi, cuộc gọi điện thoại
call, ringing, telephone call
call /điện tử & viễn thông/
ringing /điện tử & viễn thông/
telephone call /điện tử & viễn thông/