Việt
cuộc gọi điện thoại
tiếng gọi
tiếng kêu
sự gọi
sự đổ chuông
cuộc gọi
-e
tiếng hô
gọi điện thoại.
tiếng la
Anh
call
ringing
telephone call
Đức
Anruf
Anruf /der; -[e]s, -e/
tiếng gọi (ai); tiếng kêu (ai); tiếng la (với ai);
cuộc gọi điện thoại (Telefongespräch);
Anruf /m -(e)s,/
1. tiếng gọi, tiếng kêu, tiếng hô; 2. [sự] gọi điện thoại.
Anruf /m/V_THÔNG/
[EN] call, ringing, telephone call
[VI] sự gọi, sự đổ chuông, cuộc gọi, cuộc gọi điện thoại