TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếng la

tiếng gọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng kêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng la

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng thét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng gào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiếng la

Anruf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

* = isolated (engl. für isoliert); Terra (Begriff aus der Elektrotechnik „Erdung“, lat. Terra)

* Isolated (tiếng Anh = Cách điện); Terra (tiếng La tinh, thuật ngữ trong điện tử “nối dây đất”)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ruf des Wächters

tiếng gọi của người gác.

der letzte Schrei (ugs.)

mốt mới nhất, kiểu mới nhất

nach dem letzten Schrei gekleidet

(tiếng lóng) ăn mặc theo mốt mới nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anruf /der; -[e]s, -e/

tiếng gọi (ai); tiếng kêu (ai); tiếng la (với ai);

Ruf /[ru:f], der; -[e]s, -e/

tiếng gọi; tiếng kêu; tiếng la;

tiếng gọi của người gác. : der Ruf des Wächters

Schrei /Urai], der; -[e]s, -e/

tiếng kêu; tiếng la; tiếng thét; tiếng gào;

mốt mới nhất, kiểu mới nhất : der letzte Schrei (ugs.) (tiếng lóng) ăn mặc theo mốt mới nhất. : nach dem letzten Schrei gekleidet