Việt
tiếng kêu
tiếng la
tiếng thét
tiếng gào
Đức
Schrei
der letzte Schrei (ugs.)
mốt mới nhất, kiểu mới nhất
nach dem letzten Schrei gekleidet
(tiếng lóng) ăn mặc theo mốt mới nhất.
Schrei /Urai], der; -[e]s, -e/
tiếng kêu; tiếng la; tiếng thét; tiếng gào;
mốt mới nhất, kiểu mới nhất : der letzte Schrei (ugs.) (tiếng lóng) ăn mặc theo mốt mới nhất. : nach dem letzten Schrei gekleidet