Schrei /Urai], der; -[e]s, -e/
tiếng kêu;
tiếng la;
tiếng thét;
tiếng gào;
der letzte Schrei (ugs.) : mốt mới nhất, kiểu mới nhất nach dem letzten Schrei gekleidet : (tiếng lóng) ăn mặc theo mốt mới nhất.
Schrei /ber.ling ['jraibarhg], der, -s, -e (abwer tend)/
nhà văn xoàng;
văn sĩ quèn;
cây bút tầm thường;
an,schrei /ben (st. v.; hat)/
viết;
ghi [an + Akk : lên];
Vokabeln an die Tafel an- schreiben : viết các từ lện bảng an den Hauswänden/an die Hauswände angeschrie- bene Parolen : những câu khẩu hiệu được viết trên các bức tường nhà.
an,schrei /ben (st. v.; hat)/
ghi nợ vào sổ;
beim Kaufmann immer anschreiben lassen : luôn ghi nợ chỗ cửa hàng-, bei jmdm. gut (schlecht) angeschrieben sein (ugs.): được (ai) đánh giá tốt (xấu).
an,schrei /ben (st. v.; hat)/
(Schweiz ) vào sổ (beschriften);