Việt
nhà văn xoàng
văn sĩ quèn
cây bút tầm thường.
cây bút tầm thường
Đức
Schreiberling
Schrei
Federfuchser
Schrei /ber.ling ['jraibarhg], der, -s, -e (abwer tend)/
nhà văn xoàng; văn sĩ quèn; cây bút tầm thường;
Federfuchser /[-foksor], der (abwertend)/
Schreiberling /m -s, -e (khinh bĩ)/
nhà văn xoàng, văn sĩ quèn, cây bút tầm thường.