TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây bút tầm thường

cây bút tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà văn xoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn sĩ quèn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà văm xoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn sĩ quên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người cạo giấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cây bút tầm thường

Federfuchser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Skribent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Federfuchser /m -s, =/

nhà văm xoàng, văn sĩ quên, cây bút tầm thường, người cạo giấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Skribent /[Skribent], der, -en, -en (bildungsspr. abwertend)/

nhà văn xoàng; cây bút tầm thường (Vielschreiber, Schreiberling);

Schrei /ber.ling ['jraibarhg], der, -s, -e (abwer tend)/

nhà văn xoàng; văn sĩ quèn; cây bút tầm thường;

Federfuchser /[-foksor], der (abwertend)/

nhà văn xoàng; văn sĩ quèn; cây bút tầm thường;