Việt
nhà văn xoàng
cây bút tầm thưông.
cây bút tầm thường
Đức
Skribent
Skribent /[Skribent], der, -en, -en (bildungsspr. abwertend)/
nhà văn xoàng; cây bút tầm thường (Vielschreiber, Schreiberling);
Skribent /m -en, -en (mỉa mai)/
nhà văn xoàng, cây bút tầm thưông.