Việt
máy chải sơ bộ
nhà văn xoàng
văn sĩ quèn
cây bút tầm thường.
Anh
scribbler
Đức
Schreiberling
Schreiberling /m -s, -e (khinh bĩ)/
nhà văn xoàng, văn sĩ quèn, cây bút tầm thường.
[EN] scribbler
[VI] máy chải sơ bộ,