Jammergeschrei /n -(e)s/
tiếng] la thét, gào thét;
Klagegeschrei /n -(e)s/
sự] la thét, gào thét; [lời] than khóc; -
Gezeter /n -s/
tiếng] la thét, gào thét, la hét, la ó.
Krakeeler /m -s, =/
ngưòi] gào thét, cai cọ, sinh sự, gây chuyện.
Klage /f =, -n/
1. [tiếng] la thét, gào khóc, gào thét; (sự, lời] than thỏ, than vãn; 2. [đơn] khiếu nại, khiếu tố, kiện, tó tụng; [sự] ân xá; eine schriftliche Klage đơn kiện; Verfährung einer Klage thòi hiệu tố tụng; eine Klage einreichen kiện; gegen j-n über etw. (A) Klage führen (erheben) thưa kiện, khiếu nại, khiếu tô.
Schrei /m -(e)s, -e/
tiếng] kêu, kêu gào, kêu la, la thét, gào thét, la hét, la ó.
Wehklage /f =, -n/
1. [sự] than phiền, phàn nàn, kêu ca, ca thán, oán trách, oán thán, than thỏ, than vãn; 2. [tiéng] la thét, gào thét, la hét, la ó, thổn thúc.
zetern /vi/
1. gào, la, thét, hét, la ó, la thét, gào thét, hò la, la hét, kêu cứu; 2. chửi, chủi rủa, chửi bói, chửi mắng, mắng nhiếc.