Klage /f =, -n/
1. [tiếng] la thét, gào khóc, gào thét; (sự, lời] than thỏ, than vãn; 2. [đơn] khiếu nại, khiếu tố, kiện, tó tụng; [sự] ân xá; eine schriftliche Klage đơn kiện; Verfährung einer Klage thòi hiệu tố tụng; eine Klage einreichen kiện; gegen j-n über etw. (A) Klage führen (erheben) thưa kiện, khiếu nại, khiếu tô.