Klage /[’kla:ga], die; -, -n/
(geh ) tiếng gào khóc;
tiếng than van;
tiếng than khóc;
Klage /[’kla:ga], die; -, -n/
lời than thở;
lời than phiền;
lời oán trách;
lời oán than;
Klage /[’kla:ga], die; -, -n/
(Rechtsspr ) đơn khiếu nại;
đơn khiếu tố;
đơn kiện sự kiện cáo;
sự kiện tụng;