TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klage

la thét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gào khóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gào thét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếu nại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếu tố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tó tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng gào khóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng than van

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng than khóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời than thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời than phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời oán trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời oán than

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn khiếu nại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn khiếu tố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn kiện sự kiện cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện tụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
die klage ~

khưóc từ đơn kiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

klage

complaint

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

klage

Klage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
die klage ~

die Klage ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine schriftliche Klage

đơn kiện;

Verfährung einer Klage

thòi hiệu tố tụng;

eine Klage einreichen

kiện;

gegen j-n über etw. (A) Klage führen (erheben)

thưa kiện, khiếu nại, khiếu tô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klage /[’kla:ga], die; -, -n/

(geh ) tiếng gào khóc; tiếng than van; tiếng than khóc;

Klage /[’kla:ga], die; -, -n/

lời than thở; lời than phiền; lời oán trách; lời oán than;

Klage /[’kla:ga], die; -, -n/

(Rechtsspr ) đơn khiếu nại; đơn khiếu tố; đơn kiện sự kiện cáo; sự kiện tụng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klage /f =, -n/

1. [tiếng] la thét, gào khóc, gào thét; (sự, lời] than thỏ, than vãn; 2. [đơn] khiếu nại, khiếu tố, kiện, tó tụng; [sự] ân xá; eine schriftliche Klage đơn kiện; Verfährung einer Klage thòi hiệu tố tụng; eine Klage einreichen kiện; gegen j-n über etw. (A) Klage führen (erheben) thưa kiện, khiếu nại, khiếu tô.

die Klage ~

khưóc từ đơn kiên;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Klage

complaint