Việt
tiếng gào khóc
tiếng khóc to
tiếng la khóc.
tiếng than van
tiếng than khóc
Đức
Weinkrampf
Klage
Klage /[’kla:ga], die; -, -n/
(geh ) tiếng gào khóc; tiếng than van; tiếng than khóc;
Weinkrampf /m -(e)s, -krampfe/
tiếng khóc to, tiếng gào khóc, tiếng la khóc.