Ach /das; -s, -[s]/
lời than thở;
sự than van;
sự tiếc rẻ;
lời than van không ngừng của nó khiến tôi phát bực : sein ewiges Ach und Weh fällt mir auf die Nerven khóc lóc than van : (ugs.) Ach und Weh schreien rất khó khăn, trầy trật, chật vật, vất vả. : (ugs.) mit Ach und Krach
Klage /[’kla:ga], die; -, -n/
lời than thở;
lời than phiền;
lời oán trách;
lời oán than;
Wehklage /die (geh.)/
lời ca thán;
lời oán trách;
lời oán thán;
lời than thở;
lời than vãn;